Phiên âm : lìng bān.
Hán Việt : lánh bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分外、特別。《宋元戲文輯佚.繡鞋記》:「一觴一詠, 又何須弦管歌謳, 另般清溜。」